Xe VinFast Fadil Nâng cao 1.4 AT 2022 - 355 Triệu

Cập nhật ngày 30/06/2025. Xem 17 lượt

Liên hệ

Auto 266 CN Long Biên

Điện thoại: 0936 473 855

Địa chỉ: Số 6 Vũ Đức Thận, Long Biên Hà Nội

Giá bán: 355 Triệu

Thông số cơ bản
Xuất xứ: Lắp ráp trong nước
Tình trạng: Xe đã dùng
Dòng xe: Hatchback
Số Km đã đi: 9999 Km
Màu ngoại thất: Trắng
Màu nội thất: Đen
Số cửa: 5 cửa
Số chỗ ngồi: 5 chỗ
Nhiên liệu
Nhiên liệu: Xăng
Hệ thống nạp nhiên liệu:
Hộp số chuyển động
Hộp số: Số tự động
Dẫn động: FWD - Dẫn động cầu trước
Tiêu thụ nhiên liệu: L/100Km
Thông tin mô tả

Fadil plus màu trắng đời chót 2022 và đặc biệt lăn bánh 9999km tìm đâu ra hàng cọp như này ạ
Xe còn lên thêm màn hình androi, camera 360, cảm biến lùi, dán phim, thảm sàn,đăng kiểm dài, cam hành trình, gập gương auto ...

Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái:
Túi khí cho hành khách phía trước:
Túi khí cho hành khách phía sau:
Túi khí hai bên hàng ghế:
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau:
Phanh - Điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS):
Phân bố lực phanh điện tử (EBD):
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA):
Tự động cân bằng điện tử (ESP):
Điều khiển hành trình:
Hỗ trợ cảnh báo lùi:
Hệ thống kiểm soát trượt:
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn:
Khóa cửa tự động:
Khóa cửa điện điều khiển từ xa:
Khóa động cơ:
Hệ thống báo trộm ngoại vi:
Khóa chống trộm
Đèn sương mù:
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn:
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao:
Thiết bị tiêu chuẩn
Thiết bị định vị
Cửa sổ nóc
Kính chỉnh điện
Tay lái trợ lực
Ghế:Chất liệu,tiện nghi..
Điều hòa trước
Điều hòa sau.
Hỗ trợ xe tự động
Xấy kính sau
Quạt kính phía sau
Kính mầu
Màn hình LCD
Thiết bị giải trí Audio, Video
Thiết bị khác
Kích thước/Trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm)
Chiều dài cơ sở mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Trọng lượng không tải 0 (kg)
Dung tích bình nhiên liệu 0 (lít)
Động cơ
Động cơ:
Kiểu động cơ:
Dung tích xi lanh : 1399 (cc)
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Phanh
Giảm sóc:
Lốp xe
Vành mâm xe
Thông số kỹ thuật khác:

Liên hệ

Auto 266 CN Long Biên

Điện thoại: 0936 473 855

Địa chỉ: Số 6 Vũ Đức Thận, Long Biên Hà Nội

Bản đồ đường đi
VinFast Lux A 2.0 Premium 2.0 AT - 2019
lắp ráp trong nước, màu đen, số tự động, đã đi 70,000 km
Giá: 575 Triệu
VinFast VF8 Lux Plus - 2024
lắp ráp trong nước, màu xanh, số tự động, đã đi 11,000 km
Giá: 999 Triệu
VinFast Lux A 2.0 Premium 2.0 AT - 2021
lắp ráp trong nước, màu đỏ, số tự động, đã đi 39,000 km
Giá: 665 Triệu
VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn - 2022
lắp ráp trong nước, màu đỏ, số tự động, đã đi 20,000 km
Giá: 599 Triệu
VinFast Lux SA 2.0 Premium 2.0 AT - 2019
lắp ráp trong nước, màu đen, số tự động, đã đi 55,000 km
Giá: 680 Triệu
VinFast VF8 Plus - 2022
lắp ráp trong nước, màu đen, số tự động, đã đi 32,000 km
Giá: 780 Triệu
VinFast Lux A 2.0 Plus 2.0 AT - 2021
lắp ráp trong nước, màu đỏ, số tự động, đã đi 50,000 km
Giá: 599 Triệu
VinFast Lux A 2.0 2.0 AT - 2021
lắp ráp trong nước, màu đỏ, số tự động, đã đi 25,000 km
Giá: 570 Triệu

×
--Chọn loại xe--

  • VinFast Lux SA 2.0 2019
  • VinFast Lux A 2.0 2022
  • VinFast Lux A 2.0 2021
  • VinFast Lux A 2.0 2019
  • VinFast Lux A 2.0 2020
  • VinFast Fadil 2022
  • VinFast Fadil 2021
  • VinFast VF8 2024
  • VinFast VF8 2022
  • VinFast VF9 2025
  • VinFast VF8 2023

×

Chọn loại xe

  • VinFast Lux SA 2.0 2019
  • VinFast Lux A 2.0 2022
  • VinFast Lux A 2.0 2021
  • VinFast Lux A 2.0 2019
  • VinFast Lux A 2.0 2020
  • VinFast Fadil 2022
  • VinFast Fadil 2021
  • VinFast VF8 2024
  • VinFast VF8 2022
  • VinFast VF9 2025
  • VinFast VF8 2023